 | ['medl] |
 | nội động từ |
|  | (to meddle in something) can thiệp vào (cái gì không có liên quan đến mình) |
|  | don't meddle in my affairs |
| đừng xía vào việc của tôi |
|  | you're always meddling |
| anh lúc nào cũng can thiệp vào chuyện người khác |
|  | (to meddle with something) giải quyết việc gì mà mình không bắt buộc phải làm hoặc mình không biết tường tận về nó |
|  | who's been meddling with my papers? |
| ai vừa lục soát giấy tờ của tôi vậy? |
|  | don't meddle with electrical wiring, you're not an electrician |
| đừng có sờ mó vào đám dây điện, anh chả phải là thợ điện đâu |