message ![](images/dict/m/message.gif)
message![](img/dict/02C013DD.png) | ['mesidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thư tín, điện, thông báo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wireless message | | bức điện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a message of greetings | | điện mừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an error message | | (tin học) thông báo cho biết có sự trục trặc; thông báo lỗi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà tiên tri...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | a play with a message | | ![](img/dict/633CF640.png) | vở tuồng có chủ đề tư tưởng rõ rệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | to get the message | | ![](img/dict/633CF640.png) | hiểu ý; thấm ý | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyền đạt; truyền thông |
thông tin
binary m. thông tin nhị nguyên
coded m. tin đã mã hoá
equally informative m.s thông tin có tin tức như nhau
/'mesidʤ/
danh từ
thư tín, điện, thông báo, thông điệp a wireless message bức điện a message of greeting điện mừng
việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm to send someone on a message bảo ai đi làm việc gì
lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)
ngoại động từ
báo bằng thư
đưa tin, đánh điện
|
|