metallize
metallize | ['metəlaiz] | | Cách viết khác: | | metallise |  | ['metəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | chế thành kim loại | |  | bọc kim loại | |  | pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su) |
/'metəlaiz/ (metallise) /'metəlaiz/
ngoại động từ
chế thành kin loại
bọc (một lớp) kim loại
pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su)
|
|