|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metamerism
metamerism![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'tæmərizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) hiện tượng phân đốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) hiện tượng đồng phân dị vị; hiện tượng metame |
/me'tæmərizm/
danh từ
(sinh vật học) hiện tượng phân đốt
(hoá học) hiện tượng metame
|
|
|
|