![](img/dict/02C013DD.png) | ['mid'wi:k] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữa tuần (thứ ba, thứ tư và thứ năm, nhất là thứ tư) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Midweek is a good time to travel to avoid the crowds |
| Giữa tuần là thời điểm đi chơi tốt nhất để tránh đông người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a midweek holiday/meeting |
| ngày nghỉ/cuộc họp giữa tuần |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vào giữa tuần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to meet/travel/call midweek |
| gặp gỡ/đi du lịch/gọi điện thoại giữa tuần |