|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
militarily
militarily![](img/dict/02C013DD.png) | ['militərili] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | với tính chất quân sự; với tính chất quân đội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự |
/'militərili/
phó từ
với tính chất quân sự; với tính chất quân đội
theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự
|
|
|
|