|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mindlessness
danh từ
sự không chú ý, sự không lưu tâm, sự không lo lắng tới, sự không nhớ tới
sự ngu si, sự đần độn
mindlessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['maindlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu chú ý; sự thiếu quan tâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đần độn; sự dại dột |
|
|
|
|