![](img/dict/02C013DD.png) | ['ministə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ) (cũng) secretary |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Minister of Foreign Affairs; Foreign Minister |
| Bộ trưởng Bộ Ngoại giao; Ngoại trưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Minister of Finance/Education |
| Bộ trưởng tài chính/giáo dục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Council of Ministers |
| Hội đồng bộ trưởng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngoại giao) người ở cấp thấp hơn đại sứ, đại diện chính phủ mình ở nước ngoài; công sứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | minister plenipotentiary |
| công sứ toàn quyền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) vị giáo sĩ Cơ đốc (nhất là trong giáo hội Trưởng lão và trong một số giáo hội không theo quốc giáo); mục sư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a minister of religion |
| một vị mục sư |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to minister to somebody / something) chăm sóc; chăm nom |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to minister to (the needs of) the handicapped |
| chăm sóc chu đáo cho người tàn tật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mục sư |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a ministering angel person |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người (nhất là phụ nữ) giàu lòng nhân ái; nhà hảo tâm |