![](img/dict/02C013DD.png) | ['mainəs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trừ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 7 minus 3 equals to 4 |
| 7 trừ 3 bằng 4 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới số không; âm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a temperature of minus ten degrees centigrade |
| nhiệt độ âm 10 độ C |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu; không có |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I am minus my wrist-watch |
| hôm nay tôi không có đồng hồ đeo tay |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trừ; âm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | minus charge |
| (vật lý) điện tích âm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he got B minus in midyears |
| nó được B trừ trong kỳ thi giữa năm |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) như minus sign |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to consider the pluses and minuses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cân nhắc điều lợi và điều hại; cân nhắc lợi hại |