mob ![](images/dict/m/mob.gif)
mob![](img/dict/02C013DD.png) | [mɔb] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đám đông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dân chúng, quần chúng, thường dân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mob psychology | | tâm lý quần chúng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mob law | | pháp lý quần chúng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đám đông hỗn tạp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bọn du thủ du thực | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng) |
(tô pô) nửa nhóm, Hauđop
/mɔb/
danh từ
đám đông
dân chúng, quần chúng, thường dân mob psychology tâm lý quần chúng mob law pháp lý quần chúng
đám đông hỗn tạp
bọn du thủ du thực
động từ
tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
|
|