modal
modal![](img/dict/02C013DD.png) | ['moudl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) thuộc một động từ tình thái | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, cũng modal verb; modal auxiliary; modal auxiliary verb | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | động từ được dùng với một động từ khác (nhưng không dùng với một động từ tình thái khác) để thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | CAN, MAY, MIGHT, MUST and SHOULD are all modals | | CAN, MAY, MIGHT, MUST và SHOULD đều là động từ tình thái |
(logic học) (thuộc) mốt, mô thái
/'moudl/
tính từ
(thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối
(âm nhạc) (thuộc) điệu
|
|