|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moderately
phó từ ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng a moderately good performance một cuộc trình diễn không hay lắm a moderately expensive house một căn nhà không đắt lắm
moderately | ['mɔdəritli] | | phó từ | | | ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng | | | a moderately good performance | | một cuộc trình diễn không hay lắm | | | a moderately expensive house | | một căn nhà không đắt lắm |
|
|
|
|