|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modulation
danh từ
sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng
sự chuyển giọng
sự điều biến
modulation | [,mɔdju'lei∫n] |  | danh từ | |  | sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng | |  | (âm nhạc) sự chuyển giọng | |  | (rađiô) sự điều biến |
(vật lí) sự biến điệu
amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần
cross m. sự biến điệu chéo nhau
frequency m. sự biến điệu tần số
phase m. (điều khiển học)sự biến điệu pha
on-off m. sự thao tác
pulse m. sự biến điệu xung
pulse-position m. sự biến điệu pha xung
pulse-width m. sự biến điệu xung rộng
spurious m. sự biến điệu parazit
time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời
|
|
|
|