Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monasticism




monasticism
[mə'næstisizm]
danh từ
đời sống ở tu viện
chế độ tu


/mə'næstisizm/

danh từ
đời sống ở tu viện
chế độ tu

Related search result for "monasticism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.