|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moonshine
moonshine![](img/dict/02C013DD.png) | ['mu:n∫ain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ánh trăng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [moonshine] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | homemade liquor, hooch, screech | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Art invited us over to taste his moonshine - homemade wine. |
/'mu:nʃain/
danh từ
ánh trăng
(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moonshine"
|
|