mope
mope![](img/dict/02C013DD.png) | [moup] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have [a fit of] the mopes; to suffer from [a fit of] the mopes | | buồn nản | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to mope [about] in the house all day | | quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà |
/moup/
danh từ
người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ
(the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ to have [a fit of] the mopes; to suffer from [a fit of] the mopes buồn nản
nội động từ
chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ to mope [about] in the house all day quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà
|
|