|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moralistic
moralistic![](img/dict/02C013DD.png) | [,mɔrə'listik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chủ nghĩa đạo đức |
/,mɔrə'listik/
tính từ
(thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh
(thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học
(thuộc) chủ nghĩa đạo đức
|
|
|
|