|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moribund
moribund![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔribʌnd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gần chết; hấp hối; suy tàn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a moribund civilization | | một nền văn minh suy tàn |
/'mɔribʌnd/
tính từ
gần chết, hấp hối; suy tàn a moribund civilization một nền văn minh suy tàn
|
|
|
|