|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motorcade
motorcade![](img/dict/02C013DD.png) | ['moutəkeid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe mô tô đi kèm những người quan trọng; đoàn xe hộ tống |
/'moutəkeid/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một nhân vật quan trọng)
|
|
|
|