Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mountain lion




mountain+lion


mountain lion

A long-tailed wild cat with no spots. It is also known as the puma, panther, cougar, and catamont.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.