muff
muff![](img/dict/02C013DD.png) | [mʌf] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao tay (của đàn bà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao tay bằng lông (để sưởi ấm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...) |
/mʌf/
danh từ
bao tay (của đàn bà)
danh từ
người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu
(thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)
ngoại động từ
đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...)
|
|