|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mumbo jumbo
mumbo+jumbo![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌmbou'dʒʌmbou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật thờ (của các bộ lạc miền núi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng) |
/'mʌmbou'dʤʌmbou/
danh từ
vật thờ (của các bộ lạc miền núi)
vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng)
|
|
|
|