nakedness
nakedness![](img/dict/02C013DD.png) | ['neikidnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành |
/'neikidnis/
danh từ
sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ
trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
|
|