|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
namby-pamby
namby-pamby![](img/dict/02C013DD.png) | ['næmbi'pæmbi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đa sầu, đa cảm | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nhạt nhẽo vô duyên; người màu mè, điệu bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | văn uỷ mị, văn đa sầu đa cảm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a writer of namby-pamby | | nhà viết văn uỷ mị, nhà viết văn toàn viết những chuyện đa sầu đa cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đa sầu, đa cảm |
/'næmbi'pæmbi/
tính từ
nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ
đa sầu, đa cảm
danh từ
lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên
người nhạt nhẽo vô duyên; người màu mè, điệu bộ
văn uỷ mị, văn đa sầu đa cảm a write of namby-pamby nhà viết văn uỷ mị, nhà viết văn toàn viết những chuyện đa sầu đa cảm
người đa sầu, đa cảm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "namby-pamby"
|
|