Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
namely




namely
['neimli]
phó từ
cụ thể là; ấy là
only one student passes his examination, namely AN
chỉ có một sinh viên thi đỗ, ấy là AN
he has three children, namely A, B and C
Ông ta có ba người con, ấy là A, B và C


/'neimli/

phó từ
là, ấy là

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "namely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.