Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neglected




tính từ
lôi thôi lếch thếch



neglected
[ni'glektid]
tính từ
lôi thôi lếch thếch
a neglected display
cách trình bày lôi thôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neglect"
  • Words contain "neglect" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nheo nhóc ra rìa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.