niello
niello | [ni'elou] |  | danh từ, số nhiều niellos, nielli | |  | men huyền (để khảm đồ vàng bạc) | |  | đồ vàng bạc khảm men huyền | |  | thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc) |
/ni'elou/
danh từ, số nhiều niellos, nielli
men huyền (để khảm đồ vàng bạc)
đồ vàng bạc khảm men huyền
thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)
|
|