Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nifty




nifty
['nifti]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
tiện lợi, thuận tiện


/'nifti/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp

Related search result for "nifty"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nifty"
    naivety nifty

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.