|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
no-go
danh từ tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát
no-go | ['nougou] | | danh từ | | | tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát | | | it's no-go | | (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi | | | no-go area | | | khu vực cấm vào |
|
|
|
|