Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
no-go




danh từ
tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát



no-go
['nougou]
danh từ
tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát
it's no-go
(thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi
no-go area
khu vực cấm vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.