|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
no-show
danh từ người có vé đi xe lửa nhưng lại không dùng
no-show | ['nou∫ou] | | danh từ | | | người có vé đi xe lửa nhưng lại không dùng |
| | [no-show] | | saying && slang | | | someone who does not attend | | | There were two no-shows on the class list. All but two attended. |
|
|
|
|