notation
notation![](img/dict/02C013DD.png) | [nou'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ký hiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chú |
ký hiệu
abridged n. ký hiệu tắt
binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân
continuation n. dấu chấm chấm (...)
contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt
decimal n. hệ thống đếm thập phân
exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )
factorial n. dấu giai thừa ( )
/nou'teiʃn/
danh từ
ký hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
|
|