|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nuke
nuke![](img/dict/02C013DD.png) | [nju:k; US nu:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) vũ khí hạt nhân | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấn công bằng vũ khí hạt nhân |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [nuke] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | heat in a microwave oven, zap | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | If you nuke a potato, it cooks in about seven minutes. |
Xoá toàn bộ một thư mục hoặc toàn bộ đựa
|
|
|
|