|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
o'
o'![](img/dict/02C013DD.png) | [ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) của of | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | 10 o'clock | | 10 giờ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | man-o'-war | | tàu chiến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | will-o'-the-wisp | | ma trơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) của on | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I dreamt of it o'nights | | tôi mơ thấy điều đó ban đêm |
/ə/
giới từ
(viết tắt) của of 10 o'clock 10 giờ man-o'-war tàu chiến
(viết tắt) của on I dreamt of it o'nights tôi mơ thấy điều đó ban đêm
|
|
|
|