|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstreperousness
obstreperousness | [əb'strepərəsnis] | | danh từ | | | tính chất ầm ỉ, tính hay la lối om sòm | | | tính chất bất trị, tính ngỗ ngược |
/əb'strepərəsnis/
danh từ tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm tính chất bất trị
|
|
|
|