|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtuseness
obtuseness![](img/dict/02C013DD.png) | [əb'tju:snis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cùn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) độ tù (của góc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chậm hiểu, sự trì độn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự âm ỉ (của sự đau) |
/əb'tju:snis/
danh từ
sự cùn, sự nhụt
(toán học) độ tù (của góc)
sự chậm hiểu, sự trì độn
sự âm ỉ (của sự đau)
|
|
|
|