occupant
occupant | ['ɒkjʊpənt] |  | danh từ | |  | người sở hữu, người chiếm giữ | |  | người cư ngụ, người sử dụng | |  | The next occupant of the post | | Người tiếp theo giữ chức vụ này |
/'ɔkjupənt/
danh từ
người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng
người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)
hành khách (trong xe, tàu...)
|
|