|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-key
tính từ
lạc điệu
phó từ
lệch lạc, không đúng
off-key | [ɔf'ki:] |  | tính từ | |  | lạc điệu | |  | sing off-key | | hát lạc điệu |  | phó từ | |  | lệch lạc, không đúng | |  | his remarks were rather off-key | | nhận xét của anh ta hơi lệch lạc |
|
|
|
|