|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-key
tính từ
lạc điệu
phó từ
lệch lạc, không đúng
off-key![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔf'ki:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạc điệu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sing off-key | | hát lạc điệu | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lệch lạc, không đúng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his remarks were rather off-key | | nhận xét của anh ta hơi lệch lạc |
|
|
|
|