|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offal
offal![](img/dict/02C013DD.png) | [offal] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rác rưởi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá rẻ tiền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những phần cắt bỏ (của con vật (như) ruột, đầu, đuôi...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịt thối rữa; thú vật chết thối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) tồi, loại kém | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | offal milk | | sữa loại tồi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | offal wheat | | lúa mì loại kém |
/offal/
danh từ
đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
rác rưởi
cá rẻ tiền
(số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)
thịt thối rữa; thú vật chết thối
(định ngữ) tồi, loại kém offal milk sữa loại tồi offal wheat lúa mì loại kém
|
|
Related search result for "offal"
|
|