Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offending




offending
[ə'fendiη]
danh từ
sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi
sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự làm mất lòng


/ə'fendiɳ/

danh từ
sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi
sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự làm mất lòng

Related search result for "offending"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.