|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offensiveness
offensiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'fensivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xúc phạm, sự làm mất lòng; sự làm nhục, sự sỉ nhục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chướng tai gai mắt, sự khó chịu; sự hôi hám; tính chất gớm ghiếc, tính chất kinh tởm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tấn công, sự công kích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Irac join offensiveness in Euro | | Irac tham gia công kích ở châu Âu |
/ə'fensivnis/
danh từ
tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục
tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm
tính chất tấn công, tính chất công kích
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "offensiveness"
|
|