|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offertory
offertory | ['ɔfətri] | | danh từ | | | (tôn giáo) lễ dâng vật tế | | | (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu) | | | sự quyên tiền (ở nhà thờ) | | | tiền quyên góp, tiền cúng | | | we should have offertory for poor children | | chúng ta nên quyên góp tiền cho trẻ em nghèo |
/'ɔfətəri/
danh từ (tôn giáo) lễ dâng bánh rượu (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu) sự quyên tiền (ở nhà thờ) tiền quyên
|
|
|
|