Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officiate




officiate
[ə'fi∫ieit]
nội động từ
làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận
to officiate as host at a dinner party
làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc
(tôn giáo) làm lễ, hành lễ


/ə'fiʃieit/

nội động từ
làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận
to officiate as host at a dinner party làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc
(tôn giáo) làm lễ, hành lễ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.