Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oilcan




oilcan


oilcan

An oilcan is a container for oil.

['ɔilkæn]
danh từ
thùng dầu
cái bơm dầu, vịt dầu


/'ɔilkæn/

danh từ
thùng dầu
cái bơm dầu, vịt dầu

Related search result for "oilcan"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oilcan"
    oilcan oilskin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.