Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kea




kea
['keiə]
danh từ
(động vật học) vẹt kêa ở Tân-tây-lan


/'keiə/

danh từ
(động vật học) vẹt kêa (ở Tân-tây-lan)

Related search result for "kea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.