|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
olfactory
olfactory![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔl'fæktəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngửi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) khứu giác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | olfactory nerves | | thần kinh khứu giác | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (thường) số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơ quan khứu giác |
/ɔl'fæktəri/
tính từ
(thuộc) sự ngửi
(thuộc) khứu giác olfactory nerves thần kinh khứu giác
danh từ, (thường) số nhiều
cơ quan khứu giác
|
|
|
|