|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnium gatherum
omnium+gatherum | ['ɔmniəm'gæðərəm] | | danh từ | | | sự tập họp, linh tinh (người hoặc đồ vật) | | | buổi liên hoan rộng rãi (có mọi người dự) |
/'ɔmniəm'gæðərəm/
danh từ sự tập họp, linh tinh (người hoặc đồ vật) buổi liên hoan rộng rãi (có mọi người dự)
|
|
|
|