one-horse
one-horse | ['wʌn'hɔ:s] |  | tính từ | |  | dùng một ngựa, do một ngựa kéo | |  | a one-horse cart | | một chiếc xe độc mã | |  | (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ | |  | a one-horse town | | một thị trấn buồn |
/'wʌn'hɔ:s/ (one-horsed) /'wʌn'hɔ:st/
horsed) /'wʌn'hɔ:st/
tính từ
một ngựa, do một ngựa kéo
(từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém
|
|