Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oppression




oppression
[ə'pre∫n]
danh từ
sự đàn áp, sự áp bức
victims of oppression
những nạn nhân của sự áp bức


/ə'preʃn/

danh từ
sự đàn áp, sự áp bức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oppression"
  • Words contain "oppression" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    áp bức nổi dậy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.