|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
originality
originality![](img/dict/02C013DD.png) | [ə,ridʒə'næləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, mới mẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái độc đáo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | her designs have great originality | | các thiết kế của cô ta rất độc đáo |
/ə,ridʤi'næliti/
danh từ
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên
tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo
cái độc đáo
|
|
|
|