Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outbuilt




outbuilt
Xem outbuild


/aut'bild/

ngoại động từ outbuilt
xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn

Related search result for "outbuilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.